Trung Quốc chất lượng cao 35ton 18 Cbm máy tải bánh xe khai thác XC9350 với phụ tùng thay thế để bán
Thuộc tính | Giá trị |
Mô hình NO. | XC9350 |
Chuyển tiếp | Máy thủy lực |
Điều kiện | Mới |
Trọng lượng định số | 6-9t |
Máy tải gỗ | Máy tải gỗ |
Máy nạp mìn | Máy nạp mìn |
Chế độ đi bộ | Máy quay |
Thông số kỹ thuật | 10139*3639*3950 |
Sản phẩm giới thiệu - XCMG XC9350 Mining Wheel Loader
Mô hình:XC9350
Loại:Máy tải bánh xe siêu lớn cho khai thác mỏ và xây dựng hạng nặng
CácXCMG XC9350là bộ tải bánh xe lớn nhất được phát triển độc lập ở Trung Quốc, đại diện cho công nghệ tiên tiến trong máy móc nặng.300 tấnvà dung lượng xô lên đến40 mét khối, nó được thiết kế đặc biệt choCác dự án khai thác mỏ, khai thác đá, xử lý cảng và cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
Được xây dựng vớicấu trúc thép cường độ cao, hệ thống thủy lực tiên tiến, và hỗ trợ hoạt động thông minh, XC9350 đảm bảo hiệu quả tối đa, độ bền và an toàn trong điều kiện làm việc khó khăn nhất.Các hoạt động khai thác mỏ ở châu Phivì khả năng xử lý quặng sắt, đồng, than, đá vôi và các vật liệu lớn khác dễ dàng.
Các đặc điểm chính
- Sản lượng lớn:
- Capacity bucket: tối đa40 m3
- Năng lượng: khoảng.90 tấnmỗi chu kỳ
- Được thiết kế cho tải lượng lớn trong khai thác mỏ và vận chuyển hàng hóa lớn.
- Động cơ hạng nặng:
- Được trang bị mộthệ thống hai động cơgiao hàng2,000 mã lực, đảm bảo năng lượng ổn định trong điều kiện cực đoan.
- Hệ thống làm mát tiên tiến phù hợp vớikhí hậu nóng ở châu Phi.
- Độ bền và độ tin cậy:
- Sử dụng các thành phần cấu trúcCác vật liệu có độ bền cao, chống mòn, kéo dài tuổi thọ.
- Hệ thống bôi trơn tập trung làm giảm thời gian ngừng bảo trì.
- Người điều hành thoải mái và an toàn:
- Cabin ergonomic vớiđiều hòa không khí, thiết kế tiếng ồn thấp, và tầm nhìn rộng.
- Được trang bị hệ thống giám sát an toàn tiên tiến, camera và hệ thống bảo vệ tự động.
- Hệ thống điều khiển thông minh:
- Hệ thống giám sát và chẩn đoán lỗi thông minh.
- Hệ thống quản lý tải tối ưu hóa hiệu quả nhiên liệu và giảm chi phí.
Thông số kỹ thuật (Dữ liệu chính)
Trọng lượng hoạt động:
≈ 300.000 kg
Trọng lượng định số:
≈ 90.000 kg
Khả năng của xô:
35 - 40 m3
Kích thước tổng thể (L × W × H):
17,000 × 6,600 × 6,300 mm
Lực phá vỡ tối đa:
≥ 1000 kN
Sức mạnh động cơ:
≈ 2 × 1000 mã lực
Kích thước lốp xe:
70/70-57
Khả năng bể nhiên liệu:
5,000 L
Lợi thế cho thị trường châu Phi
- Thiết kế dựa trên khai thác mỏ- Hoàn hảo cho quặng sắt, đồng, bauxite, than, và mỏ vàng ở châu Phi.
- Hiệu quả cao- Chậu lớn và lực phá vỡ mạnh mẽ làm giảm đáng kể thời gian chờ xe tải.
- Khả năng thích nghi- Hệ thống làm mát và lọc động cơ được tối ưu hóa chomôi trường có nhiều bụi và nhiệt độ caophổ biến ở châu Phi.
- Phương pháp thay thế hiệu quả về chi phí- So với các thương hiệu phương Tây nhập khẩu (Caterpillar, Komatsu), XCMG cung cấp mộtgiải pháp giá cả phải chăngvới chất lượng đáng tin cậy.
- Hỗ trợ sau bán hàng- Mạng lưới dịch vụ toàn cầu, phụ tùng thay thế có sẵn ở nhiều quốc gia châu Phi (Nam Phi, Zambia, Tanzania, Ghana, v.v.).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Các ngành công nghiệp nào ở châu Phi phù hợp nhất với XC9350?
A1: Khai thác mỏ (quặng sắt, đồng, than, vàng), nhà máy xi măng, các dự án cơ sở hạ tầng lớn và xử lý vật liệu lớn tại các cảng.
Q2: Làm thế nào để XC9350 so sánh với Caterpillar 994K hoặc Komatsu WA1200?
A2: XC9350 được thiết kế vớiKhả năng tải tương tựnhưng cung cấpchi phí mua lại và bảo trì thấp hơn, làm cho nó rất cạnh tranh ở châu Phi, nơi hiệu quả chi phí là chìa khóa.
Q3: Máy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao và bụi không?
A3: Có. XC9350 được trang bịhệ thống làm mát nâng cao và lọc hạng nặng, được thiết kế đặc biệt choKhí hậu và môi trường khai thác mỏ ở châu Phi.
Q4: Thời gian giao hàng cho châu Phi là bao lâu?
A4: Thời gian giao hàng tiêu chuẩn là90 -120 ngày, tùy thuộc vào tùy chỉnh và sắp xếp vận chuyển.
Q5: Làm thế nào dịch vụ sau bán hàng được cung cấp ở châu Phi?
A5: XCMG cóĐối tác dịch vụ được ủy quyền và kho phụ tùngtrong nhiều quốc gia châu Phi, đảm bảo hỗ trợ kịp thời.
Q6: XC9350 có thể được vận chuyển hoàn toàn lắp ráp không?
A6: Do kích thước của nó, nó thường được vận chuyển trongmô-đun(cơ thể chính + lốp xe + xô riêng biệt) và được lắp ráp tại địa điểm của khách hàng bởi các kỹ sư của XCMG.
Q7: Còn tiêu thụ nhiên liệu thì sao?
A7: Khoảng.100-120 lít/giờquản lý nhiên liệu thông minh giúp giảm tiêu thụ không cần thiết.
